
ĐÈN MỔ PHẨU THUẬT Q-FLOW
Liên hệ
Model: Q-Flow™
Hãng sản xuất: Merivaara – Phần Lan
Đèn mổ phẩu thuật Q-Flow được thiết kế tối ưu hóa luồng không khí xuyên tầng, giảm sự cản trở không khí luân chuyển trong khu vực phẫu thuật, do đó làm giảm khả năng nhiễm khuẩn. Với chức năng điều khiển trực quan vô trùng phòng mổ (Intueri™) giúp cho việc phẩu thuật trở nên an toàn hơn và môi trường thân thiện hơn cho các Bác sĩ phẫu thuật. Thiết kế giao diện người dùng đơn giản – bất cứ ai cũng có thể sử dụng.
Đèn mổ phẩu thuật Q-Flow
Tính năng sản phẩm:
- Kiểm soát vô trùng trực quan phòng mổ (Intueri™) điều chỉnh cường độ sáng và kích thước phẫu trường mà không cần phải nhìn lên đầu ánh sáng. Đèn mổ phẩu thuật sẽ tự động chiếu xung quanh khu vực mổ khi người sử dụng nắm tay nắm vô trùng. Tay nắm vô trùng có thể sử dụng loại dùng một lần.
- Đèn mổ phẩu thuật có độ sâu cột sáng rộng giúp tăng hiệu quả phẫu thuật.
- Hiệu ứng Green ambilite cung cấp ánh sáng phù hợp cho phép nhìn rõ hình ảnh và đọc màn hình dễ dàng.
- Công nghệ bù sáng động - Merivaara’s Dynamic Obstacle Compensation (DOC™) cung cấp ánh sáng hoàn hảo trong mọi tình huống.
- Giao diện người dung trực quan của đèn mổ phẩu thuật Q-FlowTM giúp cho người sử dụng dễ điểu khiển đèn và Camera. Giao diện này cũng có thể ứng dụng vào các bộ điều khiển khác như Merimote và hệ thống điều khiển phòng mổ tích hợp OpenOR, và do đó giúp người sử dụng dễ dàng trong ứng dụng.
- Đèn mổ phẩu thuật Q- FlowTM có 4 loại đèn: Q-Flow TM 6i, Q-Flow TM 6, Q-Flow TM 4i, Q-Flow TM 4
Thông số kỹ thuật:
|
Q-Flow TM 6i |
Q-Flow TM 6 |
Q-Flow TM 4i |
Q-Flow TM 4 |
Cường độ sáng tối đa ở khoảng cách 1 m |
160 klux |
160 klux |
140 klux |
140 klux |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
98 |
98 |
98 |
98 |
Chỉ số hoàn màu Đỏ (R9) |
99 |
99 |
99 |
99 |
Chỉ số hoàn màu của da “Skin clour” (R13) |
99 |
99 |
99 |
99 |
Mức nhiễu loạn không khí, DIN 1946 |
15.9% |
15.9% |
<35% |
<35% |
Các nhiệt độ màu có thể lựa chọn |
3800/4500 k |
3800/4500 k |
3800/4500 k |
3800/4500 k |
Độ sâu chiếu sáng (L1 + L2) ở 60% |
750 mm |
750 mm |
700 mm |
700 mm |
Độ sâu chiếu sáng (L1 + L2) ở 20% |
1700 mm |
1700 mm |
1400 mm |
1400 mm |
Đường kính phẫu trường |
200-380mm |
200-380mm |
200-340mm |
200-340mm |
Điều chỉnh độ sáng tích hợp - Dimming |
10 – 100% |
10 – 100% |
10 – 100% |
10 – 100% |
Số bóng đèn LED |
90 |
90 |
69 |
69 |
Kích thước đường kính ngoài |
700mm |
700mm |
560mm |
560mm |
Trọng lượng đầu đèn |
16 kg |
16 kg |
13 kg |
13 kg |
Công nghệ chiếu ánh sáng xanh “Green ambilite” |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảng điều khiển cảm ứng trên đầu đèn |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tương thích ông nghệ OpenOR TM |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tương thích điều khiển MeriMote TM |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển camera tích hợp (touch screen) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Công nghệ camera HD không dây |
Có |
Có |
Có |
Có |
Full HD camera (1080p60) |
Option |
Option |
Option |
Option |
Hệ thống camera 4K (3840x2160p30) |
Option |
Option |
Option |
Option |
Công nghệ đánh dấu vị trí chiếu sáng bằng đèn lazer (Intuitive Sterile Surgeon Control – Intueri TM) |
Có |
- |
Có |
- |
Công nghệ bù sáng tự động (DOC TM) |
Có |
- |
Có |
- |
Tay nắm vô trùng dùng một lần |
Option |
Option |
Option |
Option |
Hệ thống Battery dự phòng |
Option |
Option |
Option |
Option |
Thời gian hoạt đông khi dùng (Battery 27 Ah / 24 VDC) |
2h |
2h |
3h |
3h |