
Máy giúp thở sách tay - SIRIO PLUS
Liên hệ
MY GIP THỞ NGƯỜI LỚN , TRẺ EM
Model : SIRIO PLUS
Hng sản xuất : SIARE S.R.L – Italy
Tiu chuẩn chất lượng : ISO 9001, EN46001, Chu Au
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN :
My gíup thở SIRIO PLUS được sử dụng cho cả trẻ em v người lớn . l một Model trong cc loại my thở di động v đặt tại chổ Serie SIRIO, my ít phải bảo dưỡng . Thiết kế gọn nhẹ cho php di chuyển my dễ dngkhi cần di chuyển theo bệnh nhn cấp cứu , đặc biệt my cĩ độ an tồn cao cho người sử dụng nhờ cĩ loại ắc – quy đặt trong my v đặt ngồi. Hệ thống ph hợp cho cc qui trình cấp cứu trong phịng chống dịch bệnh SARS.
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
· Nguyn lý hoạt động : Chu kỳ thời gian v chu kỳ p lực thể tích hằng định , lưu lượng tự thở điều khiển vi xử lý với van đồng bộ.
· Cc kiểu thở : Volumetric Time Cycled, CMV ( thở kiểm sốt IPPV ) – IPPV + AST ( kiểm sốt / hỗ trợ), PSV ( thở hỗ trợ), PEEP, CPAP ( thở p lực dương lin tục ) , SIMV ( thở ngắt qung đồng bộ), Apnea Backup.
· Mode CPR : Kiểu thở giới hạn p lực v thể tích thay đổi .
· Nhịp thở : 5 – 70 nhịp/pht.
· Thể tích TIDAL : 0.1 – 1.5 lít.
· Tỉ lệ I : E : 1:4 – 3:1
· Thời gian hít vo : 20 – 80%.
· Khoảng nghỉ thì hít vo : 0 – 50% thời gian hít vo .
· Giĩi hạn p lực hít vo : 5 – 80 mbar.
· PEEP : 0 – 20 mbar.
· Thể tích pht : 1 – 25 l/m.
· Nồng độ O2 : 21 – 100%.
· Kích khởi (trigger) : -9 20 mbar.
· Lưu lượng đỉnh hít vo : 120 lít/pht.
· Dải đo lưu lượng : 1 – 120 lít/pht.
· Nguồn khí : 2,7 – 6 bar ( O2 v Air ).
· Mn hình theo di : IPPV/IPPV + AST , SIMV/PSV , CPAP , Ap lực khí đạo.
· Bo động : Ap lực nguồn khí thấp , p lực khí đạo cao/thấp , thể tích thở ra cao/thấp, khoảng ngưng thở, nhịp thở cao , điện nguồn thấp , ắc-quy yếu .
· Chức năng điều khiển mặt trước :
- Bo động p lực thấp : Đặt giới hạn p lực thấp từ 10 – 50 cm H2O
- Thể tích pht cĩ thể điều chỉnh từ 5 – 16 lít / pht .
- Nhịp thở : Cĩ thể đặt nhịp thở từ 10 – 70 BPM.
- Ap lực khí đạo : Cĩ thể đặt trước giới hạn p lực từ - 10cm đến + 50cm H2O.
· Đường vo : Cổng nối cho đường p lực tương ứng.
· Đường ra.
· Chỉ thị : Đồng hồ đo p lực đường thở của bệnh nhn từ - 10 đến + 50 cm H2O đồng thời cũng cĩ thể biểu diễn dung lượng ắc-quy v thời gian hoạt động của my .
· Đn đỏ bo động khi ngồi giới hạn bo động p lực hoặc đặt sai .
· Bo động bằng m thanh khi cĩ lỗi xảy ra.
· Mơi trường :
- Hoạt động ở nhiệt độ 5 0 C - 400 C
- Độ ẩm : 10% – 95% khơng ngưng tụ
· Điện p : 220V – 240V, 50/60Hz.
· Kích thước : 330 x 145 x 180 mm.
· Trọng lượng : 4,9 kg.
· Ac – quy nằm trong my - 12V DC thời gian hoạt động 6 giờ ( 18g Option ).